--

ecclesiastical calendar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical calendar

+ Noun

  • lịch Cơ đốc - chỉ ra ngày ăn chay và lễ hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical calendar"
Lượt xem: 497